Có 2 kết quả:

控制論 kòng zhì lùn ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄌㄨㄣˋ控制论 kòng zhì lùn ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) control theory (math.)
(2) cybernetics

Từ điển Trung-Anh

(1) control theory (math.)
(2) cybernetics